Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhãn thức


[nhãn thức]
Taste.
Nhà phê bình có nhãn thức rộng
A critic of great taste.



Taste
Nhà phê bình có nhãn thức rộng A critic of great taste


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.